Tổng quan sản phẩm
Biến tần INVT GD200A-015G/018P-4 3 pha 380V dùng cho cả tải nặng (mô-men không đổi – tải G) và các loại tải biến thiên (bơm quạt – tải P). Nó có chức năng bảo vệ: quá áp, quá dòng, thấp dòng, quá tải, lỗi tác động bên ngoài, lỗi tiếp đất, quá nhiệt, nhiệt điện, ngắn mạch IGBT… Hoạt động ổn định với độ bền cao, đặc biệt là khả năng thích ứng với môi trường rất tốt
- Lắp đặt linh hoạt, dễ sử dụng
- Đường dẫn khí làm mát riêng biệt, chống bụi vào biến tần
- Tự động điều chỉnh thông số chính xác và điều khiển động cơ tốt hơn
- Công suất mạnh mẽ, độ bền cao và hiệu quả chi phí tối đa
- Hệ thống LAB kiểm tra chất lượng bảo đảm sản phẩm thích ứng điều kiện môi trường phức tạp
- Chất lượng đáng tin cậy được chứng nhận bởi TÜV SÜD
Ứng dụng: Máy nén khí, dầu, sưởi ấm và cấp nước, máy nhựa, mỏ, quạt và máy bơm nước.
Thông số kích thước
W1 | W2 | H1 | H2 | D1 | Instalation holes |
230 mm | 210 mm | 342 mm | 311 mm | 216 mm | 6 |
Hình 1: Bản vẽ kích thước biến tần INVT GD200A-015G/018P-4
Các bài viết liên quan
- Biến tần INVT GD200A
- Biến tần INVT GD200A-018G/022P-4 3 pha 380V
- Biến tần INVT GD200A-022G/030P-4 3 pha 380V
- Biến tần INVT GD200A-030G/037P-4 3 pha 380V
- Biến tần INVT GD200A-037G/045P-4 3 pha 380V
- Biến tần INVT GD20-004G-S2 1 pha 220V
- Biến tần Fuji FRN0037E2S-4GB 3 pha 380 V
Thông tin chi tiết INVT GD200A-015G/018P-4
Loại | GD200A |
Mã hàng | GD200A-015G/018P-4 |
Điện áp vào | 3 pha 380 V |
Điện áp ra | 3 pha 380 V |
Công suất | 15/18.5 kW |
Tần số | 0.1-400Hz |
Momen khởi động | 150%, 0.5Hz, (SVC) |
Khả năng chịu quá tải | 60s với 150% dòng định mức
10s với 180% dòng định mức 1s với 200% dòng định mức |
Tích hợp sẵn | Keypad
Bộ điều khiển thắng (Breaking Unit) Cổng truyền thông RS-485 Bộ lọc EMC |
Kiểu điều khiển | V/F (SVPWM) |
Dòng định mức đầu vào | 40/47 A |
Dòng định mức đầu ra | 32/38 A |
Điện áp | 380 V |
Làm mát | quạt làm mát |
Nhiệt độ môi trường | -10 … 50 °C (ở 40 °C công suất sẽ giảm) |
Hệ thống bảo vệ nâng cao | 30 chức năng bảo vệ |
Cấp bảo vệ | Bộ lọc EMC tích hợp IP 20 (C3) |
Khối lượng tịnh | 7.6 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.