Đặc điểm và ứng dụng của Gateways TCG20 TURCK
TCG20 TURCK
Interfaces
■ 1/5 Ethernet ports (10/100 Mbps)
■ 1 x serial interface RS232/RS485
■ 1 x CAN port
■ Wi-Fi client/access point, IEEE 802.11 a/b/g/n, 2.4/5 GHz dual band, WPA/WPA2-PSK
■ UMTS 2G: GSM/GPRS/EDGE, 850–1900 MHz, 3G: UMTS/HSPA+, 800 to 2100 MHz
Master and slave protocols (Chủ-tớ)
■ Modbus TCP client/server
■ Modbus RTU client/server
■ CANopen master/slave
■ OPC-UA client/server
■ MQTT client
■ CODESYS network variables
Functions
■ Fully integrated into the Turck Cloud
■ All communication
encrypted end to end
(TLS v1.2, AES128/AES256)
■ Built-in firewall
■ VPN client
■ NAT router
■ SNMP manager
■ DHCP server
■ Position determined via trilateration
(only for UMTS variants)
■ SD card slot
■ Real-time clock
Tài liệu kỹ thuật:
Mã đặt hàng:
ID Number | Part Number | UMTS | WLAN | Ethernet ports |
100002555 | TCG20-UMTS-1ETH-CRS-01 | ● | – | 1 |
100002556 | TCG20-UMTS-5ETH-CRS-01 | ● | – | 5 |
100002557 | TCG20-WLAN-1ETH-CRS-01 | – | ● | 1 |
100002558 | TCG20-WLAN-5ETH-CRS-01 | – | ● | 5 |
100002559 | TCG20-UMTS-WLAN-1ETH-CRS-01 | ● | ● | 1 |
100002560 | TCG20-UMTS-WLAN-5ETH-CRS-01 | ● | ● | 5 |
Đôi nét về công ty TNHH Thương Mại Dịch Vu Kỹ Thuật Tín Thiên An
Công ty chúng tôi là đơn vị chuyên cung cấp những sản phẩm với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng bao gồm những sản phẩm sau:
- Thiết bị đo lường( Nhiệt độ , áp suất; quang, âm thanh; khoảng cách, vị trí; kiểm tra khuyết tật; lưu lượng, mức; momen, lực).
- Thiết bị hiệu chuẩn (hiệu chuẩn dòng, áp; hiệu chuẩn lưu lượng, áp suất; hiệu chuẩn nhiệt độ; hiệu chuẩn pH)
- Thiết bị tự động (PLC; Servo, Encoder; Biến tần, Khởi động mềm)
- Thiết bị đóng cắt ( MCCB; MCB; ELCB; Contactor, Relay nhiệt)
- Động cơ bơm
- Van công nghiệp
- Thiết bị an toàn chống cháy nổ