Tổng quan biến tần Fuji FRN0029E2S-4GB
Biến tần Fuji FRN0029E2S-4GB là một thiết bị công nghiệp giúp điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện xoay chiều 3 pha. Rất nổi bật với khả năng làm việc linh hoạt trong nhiều điều kiện tải khác nhau, từ tải nhẹ đến tải nặng. Ở cả môi trường nhiệt độ thường và cao.
- Khả năng làm việc đa dạng: Với 4 chế độ hoạt động (ND, HD, HND, HHD), biến tần Fuji Ace này phù hợp với nhiều loại tải. Từ quạt, bơm đến các ứng dụng đòi hỏi mô-men khởi động lớn.
- Khả năng quá tải cao: Lên đến 200% trong 0.5s, đảm bảo cho các tải hoạt động ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Bảo vệ toàn diện: Hệ thống bảo vệ đa dạng giúp bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha…
- Giao tiếp linh hoạt: Giao diện thân thiện với 2 cổng truyền thông RS-485. FRN0029E2S-4GB dễ dàng kết nối với các thiết bị khác trong hệ thống điều khiển. Thuận lợi cho việc giám sát và điều khiển.
- Hiệu suất cao: Công nghệ hiện đại từ hãng Fuji giúp tối ưu hóa quá trình chuyển đổi năng lượng. Giảm thiểu tổn thất và tiết kiệm năng lượng cho nhà máy
- Ứng dụng đa dạng: Biến tần có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau: công nghiệp chế biến, xây dựng đến dệt may, xử lý nước,…
Thông số kích thước
Hình 1: Bản vẽ kích thước Fuji FRN0029E2S-4GB
Tài liệu sản phẩm: Catalog Frenic-ACE Series
Các bài viết liên quan
- ƯU ĐIỂM CỦA BIẾN TÂN
- Biến tần Fuji FRN0007E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0012E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0037E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0044E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0059E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0072E2S-4GB 3 pha 380 V
Thông tin chi tiết Fuji FRN0029E2S-4GB
Mã hàng | FRN0029E2S-4GB |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380V |
Công suất (kW) | 15 (ND: tải nhẹ, làm việc ở nhiệt độ thường)
11 (HD: tải nặng, làm việc ở nhiệt độ thường) 11 (HND: tải nhẹ, làm việc ở nhiệt độ cao) 7.5 (HHD: tải nặng, làm việc ở nhiệt độ cao) |
Khả năng quá tải tương ứng | 120%/1 phút (ND)150%/1 phút (HD)
120%/1 phút (HND) 150%/1 phút – 200%/0.5s (HHD) |
Dòng định mức | 28.5/18 A |
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120/500 Hz |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố: quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải… |
Tích hợp sẵn | Keypad (có thể tháo rời) 2 cổng truyền thông RS-485 |
Làm mát | Làm mát tự nhiênQuạt làm mát |
Nhiệt độ làm việc | -25… 70℃ |
Cấp bảo vệ | IP20 |