Tổng quan biến tần Megmeet MV820G1-4T11B
Biến tần Megmeet MV820G1-4T11B
Thông số kích thước sản phẩm
| A | B1 | B2 | H | W | D | Đường kính lỗ lắp |
| 290 mm | 118 mm | 118 mm | 309.5 mm | 138 mm | 202.4 mm | 6 mm |

Hình 1: Bảng vẽ kích thước biến tần Megmeet MV820G1-4T11B
Xem thêm
- Biến tần Megmeet MV820G1-4T0.75B 0.75kW
- Biến tần Megmeet MV820G1-4T1.5B 1.5kW
- Biến tần Megmeet MV820G1-4T2.2B 2.2kW
- Biến tần Megmeet MV820G1-4T3.7B 3.7kW
- Biến tần Megmeet MV820G1-4T5.5B 5.5kW
- Biến tần Megmeet MV820G1-4T7.5B 7.5kW
Thông số kỹ thuật của biến tần MV820G1-4T11B
| Loại sản phẩm | Biến tần |
| Mã hàng | MV820G1-4T11B |
| Hãng | Megmeet |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Công suất | 11kW |
| Điện áp định mức (V) | 3 pha 380VAC |
| Tần số định mức (Hz) | 50 Hz/60 Hz, dải dao động ±2 Hz |
| Khả năng chịu quá tải | 1 phút cho dòng điện định mức 150%
6 giây cho dòng điện định mức 180% 1 giây cho dòng điện định mức 200% |
| Chế độ điều khiển | Điều khiển vectơ không có PG (SVC)
Điều khiển V/F Điều khiển vectơ có PG (FVC) |
| Hiệu quả | >93% |
| Phương pháp cài đặt | Gắn thẳng đứng trên tường, cần để khoảng hở: Tối thiểu 100 mm cho cửa hút và thoát khí. Tối thiểu 10 mm mỗi bên trái và bên phải (không bao gồm vỏ A/B), để làm mát không khí |
| Chế độ làm mát | Làm mát bằng không khí |
| Nơi vận hành | Lắp đặt trong nhà, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh bụi, khí ăn mòn, khí dễ cháy, sương dầu, hơi nước, nước nhỏ giọt hoặc muối… |
| Độ cao | Sử dụng bình thường ở ≤ 1000 m
Trên 1000 m: giảm 1% công suất cho mỗi 100 m tăng độ cao Độ cao tối đa cho phép: 3000 m |
| Nhiệt độ hoạt động | Từ –10°C đến +50°C
Tốc độ thay đổi nhiệt độ: < 0.5°C/phút Nếu nhiệt độ > 40°C cần giảm công suất |
| Độ ẩm |
5% – 95% RH, không ngưng tụ Không tiếp xúc mưa, tuyết, mưa đá Bức xạ mặt trời < 700 W/m² Áp suất khí quyển 70 – 106 kPa |
| Bảo hành | 24 tháng |

