Tổng quan biến tần Fuji FRN0044E2S-4GB 3 pha 380 V
Biến tần Fuji FRN0044E2S-4GB là biến tần đa năng được sử dụng rộng rãi để điều khiển tốc độ động cơ điện xoay chiều. Giúp bảo vệ, tăng tuổi thọ cho động cơ và các thiết bị máy móc. Đặc biệt, nó có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt
Hình 1: Mô tả ứng dụng Fuji FRN0044E2S-4GB
- Linh hoạt và bền bỉ: Với dải công suất rộng (15 – 22 kW) và khả năng chịu tải vượt trội 200%/0.5s. Biến tần Fuji FRN0044E2S-4GB hoạt động ổn định trong mọi điều kiện nhiệt độ thường hay khắc nghiệt
- Bảo vệ toàn diện: Hệ thống bảo vệ đa cấp giúp bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố như quá tải, quá nhiệt, mất pha,… đảm bảo hoạt động liên tục và an toàn.
- Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện và keypad có thể tháo rời giúp dễ dàng cài đặt và vận hành
- Kết nối thông minh: Với 2 cổng truyền thông RS-485, người dùng có thể dễ dàng tích hợp biến tần vào hệ thống điều khiển tự động
- Ứng dụng đa dạng: Từ các ứng dụng đơn giản như điều khiển bơm, quạt đến các ứng dụng phức tạp hơn như máy công cụ, máy chế biến, biến tần Fuji FRN0044E2S-4GB đều đáp ứng tốt.
Sơ đồ khối của Fuji FRN0044E2S-4GB
Hình 2: Sơ đồ khối Fuji FRN0044E2S-4GB
Thông số kích thước
Hình 3: Bản vẽ kích thước Fuji FRN0044E2S-4GB
Tài liệu sản phẩm: Catalog Frenic-ACE Series
Các bài viết liên quan
- ƯU ĐIỂM CỦA BIẾN TÂN
- Biến tần Fuji FRN0037E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0059E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0072E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0085E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0105E2S-4GB 3 pha 380 V
- Khởi động từ (Contactor) Fuji SC-0 AC220V
Thông tin chi tiết Fuji FRN0044E2S-4GB
Mã hàng | FRN0044E2S-4GB |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380V |
Công suất (kW) | 22 (ND: tải nhẹ, làm việc ở nhiệt độ thường)
18.5 (HD: tải nặng, làm việc ở nhiệt độ thường) 18.5 (HND: tải nhẹ, làm việc ở nhiệt độ cao) 15 (HHD: tải nặng, làm việc ở nhiệt độ cao) |
Khả năng quá tải tương ứng | 120%/1 phút (ND)
150%/1 phút (HD) 120%/1 phút (HND) 150%/1 phút – 200%/0.5s (HHD) |
Dòng định mức | 44/30 A |
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120/500 Hz |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố: quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải… |
Tích hợp sẵn | Keypad (có thể tháo rời)
2 cổng truyền thông RS-485 |
Làm mát | Làm mát tự nhiên
Quạt làm mát |
Nhiệt độ làm việc | -25… 70℃ |
Cấp bảo vệ | IP20 |