Tổng quan biến tần Fuji FRN0203E2S-4GB 3 pha 380 V
Biến tần Fuji FRN0203E2S-4GB giúp điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện. Nó đang được tin dùng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Nhờ khả năng chịu tải vượt trội và tính năng bảo vệ toàn diện
- Khả năng chịu tải tốt: Nó có khả năng chịu quá tải cao, đặc biệt ở chế độ HHD (tải nặng, nhiệt độ cao). Phù hợp với nhiều ứng dụng băng tải, máy công cụ, bơm, quạt…
- Bảo vệ toàn diện: Hệ thống bảo vệ đa dạng giúp bảo vệ biến tần và động cơ khỏi các sự cố quá dòng, quá áp, quá nhiệt, mất pha…
- Vận hành thông minh: Với màn hình LCD đa chức năng, giao diện thân thiện, dễ dàng cài đặt và điều khiển.
- Kết nối linh hoạt: 2 cổng truyền thông RS-485, tích hợp bộ lọc nhiễu EMC và cuộn kháng một chiều (DCR). Đảm bảo hoạt động ổn định và tương thích với nhiều hệ thống
- Làm mát hiệu quả:Với tùy chọn làm mát linh hoạt (tự nhiên hoặc bằng quạt). Biến tần luôn được đảm bảo nhiệt độ làm việc tối ưu giúp kéo dài tuổi thọ
- Phạm vi nhiệt độ làm việc rộng: Biến tần hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -25°C đến 70°C.
Thông số kích thước Fuji FRN0203E2S-4GB
Hình 1: Bản vẽ kích thước Fuji FRN0203E2S-4GB
Các bài viết liên quan
- Biến tần Fuji FRN0240E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0290E2S-4GB 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0001E2S-2GB 3 pha 220 V
- Biến tần Fuji FRN0002E2S-2GB 3 pha 220 V
- Biến tần INVT GD20-1R5G-4 3 pha 380 V
- Khởi động từ (Contactor) Fuji SC-N7 AC220V
- Vai trò của biến tần Fuji tại cảng biển Tokuyama
Thông tin chi tiết Fuji FRN0203E2S-4GB
Mã hàng | FRN0203E2S-4GB |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380V |
Công suất (kW) | 110 (ND: tải nhẹ, làm việc ở nhiệt độ thường)
90 (HD: tải nặng, làm việc ở nhiệt độ thường) 90 (HND: tải nhẹ, làm việc ở nhiệt độ cao) 75 (HHD: tải nặng, làm việc ở nhiệt độ cao) |
Khả năng quá tải tương ứng | 120%/1 phút (ND)
150%/1 phút (HD) 120%/1 phút (HND) 150%/1 phút – 200%/0.5s (HHD) |
Dòng định mức | 203/150 A |
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120/500 Hz |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ khi xảy ra các sự cố: quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải… |
Tích hợp sẵn | Keypad (có thể tháo rời)
2 cổng truyền thông RS-485 |
Làm mát | Làm mát tự nhiên
Quạt làm mát |
Nhiệt độ làm việc | -25… 70℃ |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Hướng dẫn chọn mã biến tần Fuji dòng Frenic-ACE
Hình 2: Cách chọn mã biến tần dòng Frenic-ACE Series
Tài liệu sản phẩm: Catalog Frenic-ACE Series