Tổng quan biến tần Fuji FRN110G1S-4A
Biến tần Fuji FRN110G1S-4A là một trong những sản phẩm hàng đầu của thương hiệu Fuji Electric, nổi tiếng về độ tin cậy và hiệu suất cao. Với khả năng điều khiển chính xác vị trí và tốc độ động cơ. Nó không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể mà còn bảo vệ động cơ khỏi những tác động tiêu cực như quá tải, quá dòng hay quá nhiệt.
- Công nghệ điều khiển tiên tiến: Biến tần 3 pha này hỗ trợ nhiều phương pháp điều khiển hiện đại như vector PG, vector không cảm biến, vector mô-men động và V/f. Đáp ứng đa dạng các yêu cầu ứng dụng. Người dùng có thể dễ dàng lựa chọn chế độ điều khiển phù hợp thông qua giao diện trực quan.
- Kết nối linh hoạt: Tích hợp sẵn cổng RS-485 và cổng mini USB trên bàn phím. Giúp cài đặt, bảo trì và kết nối với các thiết bị khác dễ dàng
- Khả năng chịu tải vượt trội: Với mức chịu đựng quá tải lên đến 200% trong 3 giây. Biến tần điều khiển tốc độ FRN110G1S-4A đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Thân thiện với môi trường: Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn thân thiện với môi trường. Góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
- Ứng dụng đa dạng: Nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao, FRN110G1S-4A được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Bao gồm: hệ thống nâng hạ (cầu trục, máy nâng), băng chuyền, máy nén khí, máy cuộn và máy đùn ép…
Thông số kích thước FRN110G1S-4A
W | W1 | W2 | W3 | W4 | H | H1 | H2 | D | D1 | D2 | D3 | M | N |
535.8 | 530 | 430 | 506.4 | 500.6 | 740 | 710 | 678.7 | 321.3 | 135 | 180 | 315 | 2xØ15 | 15 |
Hình 1: Bản vẽ kích thước biến tần Fuji FRN110G1S-4A
Các bài viết liên quan
- Biến tần Fuji FRN0.75G1S-4A 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN1.5G1S-4A 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN2.2G1S-4A 3 pha 380 V
- Máy cắt ACB Fuji BT3-1600P/40800E 4P 800A 65kA
- MCCB Fuji BX1250RAE-4P 1250A 50kA
- Cảm biến SICK PBT-RM1X0SG1SSNUMA0Z
Thông tin chi tiết Fuji FRN110G1S-4A
Mã hàng | FRN110G1S-4A |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380V |
Công suất | 110 kW |
Khả năng quá tải | 200% – 3 giây, 150% – 1 phút (HD mode)
120% – 1 phút (LD mode) |
Dòng định mức | 210 A |
Ngõ ra tần số | 0.1 – 500 Hz |
Tích hợp sẵn | Cổng mini USB trên keypad giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì
Bộ hãm tốc độ Điện trở hãm Cổng giao tiếp RS-485 |
Bảo vệ | Bảo vệ an toàn cho động cơ khi quá tải, quá dòng, quá nhiệt, thấp áp, mất áp, quá điện trở phanh… |
Làm mát | Quạt làm mát |
Nhiệt độ làm việc | -10… 40℃ |
Cấp bảo vệ | IP20 |