Tổng quan biến tần Fuji FRN1169G2S-4G
Biến tần Fuji FRN1169G2S-4G 3 pha 380V thuộc dòng MEGA của Fuji Electric – thương hiệu Nhật Bản uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa. Đây là biến tần đa năng, công suất lớn có khả năng điều khiển động cơ từ 400 đến 630 kW. Rất lý tưởng cho các ứng dụng tải nặng và hoạt động liên tục như: máy nén khí, máy ép thủy lực, máy cuộn, băng tải, dây chuyền sản xuất tự động…
Biến tần Fuji mega không chỉ giúp điều chỉnh tốc độ chính xác, mà còn tăng hiệu suất năng lượng, giảm tiêu hao điện. Giúp động cơ chạy êm hơn và kéo dài tuổi thọ
Ưu điểm nổi bật của FRN1169G2S-4G
Thiết kế mạnh mẽ – hoạt động bền bỉ
- Độ bền lên đến 10 năm, thích hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Làm mát hiệu quả bằng quạt, vận hành ổn định ở nhiệt độ từ -10°C đến 55°C.
- Cấp bảo vệ IP55: chống bụi, chống nước hiệu quả.
Tính năng thông minh – vận hành linh hoạt
- Tích hợp cổng giao tiếp RS-485 và Mini USB ngay trên bàn phím điều khiển.
- Hỗ trợ lập trình logic tùy chỉnh (Customizable Logic), giúp thiết lập điều kiện hoạt động chuyên biệt mà không cần PLC rời.
- Tương thích nhiều chế độ điều khiển tải, kể cả tải biến thiên liên tục..
Dễ bảo trì – tiết kiệm chi phí
- Màn hình keypad tháo rời, dễ dàng điều khiển từ xa hoặc lắp ngoài tủ điện.
- Hệ thống cảnh báo sớm và tự chẩn đoán lỗi, giảm thời gian dừng máy.
- Giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng thời gian uptime của hệ thống.
Thông số kích thước của FRN1169G2S-4G
Kích thước | W | D | H |
FRN1169G2S-4G | 886.4 mm | 444.1 mm | 1330 mm |
Hình 1: Bản vẽ kích thước Fuji FRN1169G2S-4G
Thông số kỹ thuật chính của Fuji FRN1169G2S-4G
- Mã hàng: FRN1169G2S-4G
- Điện áp ngõ vào: 3 Pha 380 – 480V, 50/60Hz
- Điện áp ngõ ra: 3 Pha 380 – 480 V, 50/60Hz
- Ngõ ra tần số: 0.1 – 500 Hz
- Tiêu chuẩn an toàn: UL61800-5-1, C22.2 No.274-17, IEC/EN 61800-5-1
- Làm mát: Quạt làm mát
- Trọng lượng: 295kg
- Nhiệt độ làm việc: -10… 55℃
- Cấp bảo vệ: IP55
Công suất và dòng điện theo chế độ hoạt động
HHD | HND | HD | ND | |
Công suất (kW) | 400 | 560 | 450 | 630 |
Công suất (HP) | 600 | 800 | 700 | 900 |
Công suất định mức (kVA) | 563 | 792 | 640 | 890 |
Dòng điện (A) | 740 | 1040 | 840 | 1169 |
Khả năng quá tải | 150% trong 1 phút, 200% trong 3 giây | 120% trong 1 phút | 150% trong 1 phút | 120% trong 1 phút |
Mô men xoắn | 10-15 | 7-12 |
Các bài viết liên quan