Tổng quan biến tần Fuji FRN75G1S-4A
Biến tần Fuji FRN75G1S-4A là sản phẩm của hãng Fuji Electric, chuyên dùng để điều khiển động cơ điện xoay chiều ba pha 75kW. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của các ứng dụng công nghiệp. Với khả năng điều khiển tốc độ và mô-men xoắn chính xác. Nó giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và góp phần tiết kiệm năng lượng cho các nhà máy
- Các phương pháp điều khiển hiện đại: vector PG, vector không cảm biến, vector momen động và V/f
- Điều khiển tốc độ chính xác: Nó có khả năng điều chỉnh tốc độ động cơ một cách linh hoạt và chính xác. Giảm thiểu tình trạng quá tải, kéo dài tuổi thọ động cơ và tiết kiệm điện năng.
- Khả năng chịu tải quá tải: Biến tần tiết kiệm năng lượng này có khả năng chịu tải quá tải lên đến 200% trong thời gian ngắn và 150% trong thời gian dài. Đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Màn hình LCD cao cấp: Cung cấp thông tin chi tiết về trạng thái hoạt động của biến tần. Giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều khiển.
- Tuổi thọ cao: Với thiết kế tối ưu và chất liệu cao cấp, biến tần Fuji FRN75G1S-4A có tuổi thọ hoạt động lên đến 10 năm
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều loại tải khác nhau như quạt, bơm, cầu trục, băng chuyền, máy nén khí, máy công cụ. Đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.
Thông số kích thước
W | W1 | W2 | W3 | W4 | H | H1 | H2 | D | D1 | D2 | D3 | M | N |
361.2 | 355 | 275 | 345.2 | 339 | 740 | 720 | 690 | 276.3 | 115 | 155 | 270 | 2xØ10 | 10 |
Hình 1: Bản vẽ kích thước biến tần Fuji FRN75G1S-4A
Các bài viết liên quan
- Biến tần Fuji FRN55G1S-2A 3 pha 220 V
- Biến tần Fuji FRN0045G2S-4G 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0060G2S-4G 3 pha 380 V
- Biến tần Fuji FRN0075G2S-4G 3 pha 380 V
- Khởi động từ (Contactor) Fuji SC-4-0 AC220V
- Máy cắt ACB Fuji BT3-4000HP/34000E 3P 4000A 100kA
- MCCB Fuji BX1250HAE-4P 1250A 70kA
Thông tin chi tiết Fuji FRN75G1S-4A
Mã hàng | FRN75G1S-4A |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380V |
Công suất | 75 kW |
Khả năng quá tải | 200% – 3 giây, 150% – 1 phút (HD mode)
120% – 1 phút (LD mode) |
Dòng định mức | 150 A |
Ngõ ra tần số | 0.1 – 500 Hz |
Tích hợp sẵn | Cổng mini USB trên keypad giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì
Bộ hãm tốc độ Điện trở hãm Cổng giao tiếp RS-485 |
Bảo vệ | Bảo vệ an toàn cho động cơ khi quá tải, quá dòng, quá nhiệt, thấp áp, mất áp, quá điện trở phanh… |
Làm mát | Quạt làm mát |
Nhiệt độ làm việc | -10… 40℃ |
Cấp bảo vệ | IP20 |